Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoạch định



verb
to form; to define; to determine
hoạch định một chương trình to form a program

[hoạch định]
động từ
to form; to define; to determine
hoạch định một chương trình
to form a program


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.